-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
imageCLASS MF215
*. Giới thiệu:
+. Phím một chạm tiện dụng:
Các phím tác vụ 1 chạm tiện dụng trên máy imageCLASS MF215 sẽ giúp bạn thao tác máy dễ hơn bằng cách nhấn phím ở mức tối thiểu.
+. Bảng điều khiển, điều chỉnh góc nhìn linh hoạt:
Bảng điều khiển có khả năng nghiêng 2 mức. Vì thế bạn có thể đặt máy linh hoạt, ở trên mặt bàn hoặc trên đế máy thấp
+. Màn hình chạm LCD(mới)
Màn hinh chạm trực giác hiển thị 6 dòng rất dễ sử dụng. Bạn coos thể tùy chỉnh trang Home Menu bằng cách đặt các chức năng thường sử dụng trên trang đầu để dò tìm dễ dàng hơn.
+. Cartridge mực 337(mới)
Cartridge 337 của Canon tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và ống chứa mực trong một hộp nhỏ gọn giúp tiết kiệm cho phí và thay cartridge dễ dàng.
+. Khay nạp tài liệu tự động 35 tờ
Một khay nạp tài liệu tự động dung lượng 35 tờ sẽ tự động thực hiện thao tác sao, chụp.
*. Thông số kĩ thuật:
In | ||
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 |
in một mặt: |
23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | Up to 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |