-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mã sản phẩm: 613cdw
Thương hiệu: Canon Loại: Máy in laser
Tốc độ in (A4): Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng/Màu).
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu).
- Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dp
LBP 613Cdw
Phương pháp in: In tia laser màu
Tốc độ in: 18ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải : 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh: 1200 x 1200dpi (tương đương), 9600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): A4: Xấp xỉ 10.9/ 12 giây (Đen trắng / Màu)
Ngôn ngữ in : UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS
Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB: JPEG, TIFF, PDF
Lượng giấy nạp
Khay tiêu chuẩn: 150 tờ
Khay đa mục đích: 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa: 151 tờ
Lượng giấy in: 100 tờ (mặt úp xuống)
Kết nối có dây: High-Speed USB 2.0, USB Host 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T Ethernet
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)
Bảo mật mạng có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS/ IPPS), IEEE802.1x
Bảo mật mạng không dây: WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Chức năng bảo mật: IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec
Khả năng in ấn qua di động: Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile
Tính năng khác: 300 Department ID, Secure Print
Bộ nhớ thiết bị: 1GB
Bảng điều khiển: Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Điện năng tiêu thụ: AC 220 - 240V (±10%), 50/ 60Hz (±2Hz)
Kích thước (W x D x H): 430 x 418 x 274 mm
Trọng lượng: 13.5kg